ThêmKiến thức
ThêmĐiểm nóng
ThêmGiải trí
越南语,又称越文,是越南的官方语言,也是越南民族的主要语言。越南语属于南亚语系,与老挝语、泰语等语言有着密切的关系。越南语在越南的历史悠久,早在公元前3世纪,越南地区就已经有了自己的语言。
越南语,又称越文,是越南的官方语言,也是越南民族的主要语言。越南语属于南亚语系,与老挝语、泰语等语言有着密切的关系。越南语在越南的历史悠久,早在公元前3世纪,越南地区就已经有了自己的语言。
ngôi sao bóng đá hiệu ứng đặc biệt,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá hiệu ứng đặc biệt
ngôi sao bóng đá krgo,Ngôi sao bóng đá Krgo: Điểm nhấn trong sự nghiệp và cuộc sống cá nhân
Gặp gỡ các ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về Gặp gỡ các ngôi sao bóng đá
ngôi sao bóng đá Mangshi,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Mangshi
15 ngôi sao bóng đá,1. Giới thiệu về 15 ngôi sao bóng đá nổi bật nhất
Giải vô địch Giải hạng hai sinh viên,Giới thiệu về Giải vô địch Giải hạng hai sinh viên
Giải vô địch Giải hạng hai sinh viên,Giới thiệu về Giải vô địch Giải hạng hai sinh viên
越南语,又称越文,是越南的官方语言,也是越南民族的主要语言。越南语属于南亚语系,与老挝语、泰语等语言有着密切的关系。越南语在越南的历史悠久,早在公元前3世纪,越南地区就已经有了自己的语言。